113 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»
Tìm thấy:
|
1.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
. T.2
/ Phan Đức Chính (Tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 98tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo / 3800đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. [Sách giáo khoa]
I. Phạm Gia Đức. II. Phan Đức Chính. III. Tôn Thân.
510 T4066 2002
|
ĐKCB:
GK.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00024
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00026
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00027
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00028
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00901
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
. T.1
/ Phan Đức Chính (Tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình,...
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 132tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101421 / 5000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. [Sách giáo khoa]
I. Phan Đức Chính. II. Phạm Gia Đức. III. Vũ Hữu Bình. IV. Tôn Thân.
510.712 T4066 2002
|
ĐKCB:
GK.00001
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00002
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00003
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00004
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00005
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00006
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00007
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00008
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00010
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00011
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00012
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00013
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 9
. T.1
/ Phan Đức Chính tổng chủ biên, Phan Đức Chính c.b, Vũ Hữu Bình...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 132tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo / 5000đ
1. Lớp 9. 2. Sách giáo khoa. 3. Toán.
I. Phan Đức Chính. II. Vũ Hữu Bình.
510 T4069 2005
|
ĐKCB:
GK.00557
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00558
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00559
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00560
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00561
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00568
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00569
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00570
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00902
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 9
: Sách giáo viên
. T.2
/ Phan Đức Chính tổng chủ biên; Tôn Thân chủ biên, Vũ Hữu Bình,...
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 192tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Nêu mục tiêu, những điểm cần lưu ý, gợi ý dạy học và hướng dẫn chi tiết về phần đại số và hình học: hệ phương trình bậc hai hai ẩn, phương trình bậc hai một ẩn, góc với đường tròn, hình trụ - hình nón - hình cầu. Có kèm một số đề kiểm tra tham khảo ISBN: 8934980501887 / 7500đ
1. Lớp 9. 2. Sách giáo viên. 3. Toán.
I. Tôn Thân. II. Vũ Hữu Bình.
910.71 T4069 2005
|
ĐKCB:
SGV.00463
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00464
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00465
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 9
: Sách giáo viên
. T.1
/ Phan Đức Chính tổng chủ biên; Tôn Thân chủ biên, Vũ Hữu Bình,...
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 168tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu về những vấn đề chung trong chương trình toán 9. Mục tiêu, nội dung chủ yếu và hướng dẫn chi tiết về phần đại số và hình học: căn bậc hai - căn bậc ba, hàm số bậc nhất, hệ thức lượng trong tam giác vuông, đường tròn. Cuối chương có kèm gợi ý đề kiểm tra ISBN: 8934980501870 / 6600đ
1. Lớp 9. 2. Sách giáo viên. 3. Toán.
I. Tôn Thân. II. Vũ Hữu Bình.
510.71 T4069 2005
|
ĐKCB:
SGV.00457
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00458
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00459
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00460
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00461
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00462
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7
: Sách giáo viên
. T.2
/ B.s: Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Trần Đình Châu..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 127tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2 ISBN: 8934980201664 / 5200đ
1. |Sách giáo viên| 2. |Lớp 7| 3. Toán học|
I. Trần Phương Dung. II. Trần Đình Châu. III. Tôn Thân. IV. Trần Kiều.
51(07) T406B 2003
|
ĐKCB:
SGV.00268
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00269
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00270
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00271
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00276
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00279
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00281
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00282
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00283
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00284
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00285
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7
: Sách giáo viên
. T.1
/ B.s: Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 152tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 ISBN: 8934980201657 / 6000đ
1. |Toán| 2. |Lớp 7| 3. Sách giaó viên|
I. Trần Luận. II. Phạm Gia Đức. III. Vũ Hữu Bình. IV. Tôn Thân.
51(07) T4067 2003
|
ĐKCB:
SGV.00246
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00247
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00248
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00249
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00250
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00251
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00252
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00253
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00254
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00256
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00267
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
: Sách giáo viên
. T.2
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức
.- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2002
.- 131tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 5.300đ
1. Toán. 2. Lớp 6. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. [Sách giáo viên]
I. Tôn Thân. II. Phạm Gia Đức.
510.71 T406S 2002
|
ĐKCB:
SGV.00098
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00099
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00100
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00101
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00102
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00103
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00104
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00105
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00106
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00107
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00108
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00109
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00110
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00111
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00112
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00113
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00114
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00115
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»
|